Có 2 kết quả:

关税 guān shuì ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋ關稅 guān shuì ㄍㄨㄢ ㄕㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) customs duty
(2) tariff

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) customs duty
(2) tariff

Bình luận 0